Có 2 kết quả:
武装 wǔ zhuāng ㄨˇ ㄓㄨㄤ • 武裝 wǔ zhuāng ㄨˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
vũ trang, trang bị quân sự
Từ điển Trung-Anh
(1) arms
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vũ trang, trang bị quân sự
Từ điển Trung-Anh
(1) arms
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0