Có 2 kết quả:

武装 wǔ zhuāng ㄨˇ ㄓㄨㄤ武裝 wǔ zhuāng ㄨˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

vũ trang, trang bị quân sự

Từ điển Trung-Anh

(1) arms
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)

Từ điển phổ thông

vũ trang, trang bị quân sự

Từ điển Trung-Anh

(1) arms
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)